TE Connectivity Linx Việt Nam | TE Connectivity Linx ANT-5GW-SPNF1

Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh họa. Thông số kỹ thuật chính xác nên được tham khảo từ bảng dữ liệu sản phẩm.
Thương hiệu
TE Connectivity Linx
Tên sản phẩm
RF ANT 617MHZ-5GHZ 5G DOME N CON
Model nhà sản xuất
ANT-5GW-SPNF1
Mô tả ngắn sản phẩm
RF ANTENNA 2G, 3G, 4G, 5G, LTE Module N Type Female Panel Mount
Tài liệu kỹ thuật
Thuộc tính sản phẩm
|
Kiểu | Mô tả thông tin |
---|---|---|
Thương hiệu | TE Connectivity Linx |
|
Dòng sản phẩm | - |
|
Kiểu đóng gói | Bag |
|
Tình trạng | Active |
|
RF Family/Standard | Cellular |
|
Frequency Group | Wide Band |
|
Frequency (Center/Band) | 657.5MHz, 750.5MHz, 875.5MHz, 1.955GHz, 2.35GHz, 2.593GHz, 3.55GHz, 3.625GHz, 3.95GHz, 4.7GHz |
|
Frequency Range | 617MHz ~ 698MHz, 698MHz ~ 803MHz, 791MHz ~ 960MHz, 1.71GHz ~ 2.2GHz, 2.3GHz ~ 2.4GHz, 2.496GHz ~ 2.69GHz, 3.3GHz ~ 3.8GHz, 3.55GHz ~ 3.7GHz, 3.7GHz ~ 4.2GHz, 4.4GHz ~ 5GHz |
|
Antenna Type | Module |
|
Number of Bands | 10 |
|
VSWR | 1.6, 1.7, 1.8, 3, 3.6, 4.1, 7 |
|
Return Loss | - |
|
Gain | 1.3dBi, 3.3dBi, 3.3dBi, 5.1dBi, 4.5dBi, 5.1dBi, 6.5dBi, 6.5dBi, 6.8dBi, 8.4dBi |
|
Power - Max | 10 W |
|
Features | - |
|
Termination | N Type Female |
|
Ingress Protection | IP67 |
|
Mounting Type | Panel Mount |
|
Height (Max) | 2.787" (70.80mm) |
|
Applications | 2G, 3G, 4G, 5G, LTE |
|
Sản phẩm liên quan









Sản phẩm cùng nhóm