TE Connectivity Linx Việt Nam | TE Connectivity Linx ANT-5GWWS6-RPS
Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh họa. Thông số kỹ thuật chính xác nên được tham khảo từ bảng dữ liệu sản phẩm.
Thương hiệu
TE Connectivity Linx
Tên sản phẩm
5G CELLULAR, SUB-6, LTE, NB-IOT,
Model nhà sản xuất
ANT-5GWWS6-RPS
Mô tả ngắn sản phẩm
RF ANTENNA 2G, 3G, 4G, 5G, LTE-M, NB-IoT, IoT Whip, Tilt RP-SMA Connector Mount
Product Attributes
|
Kiểu | Mô tả thông tin |
---|---|---|
Thương hiệu | TE Connectivity Linx |
|
Dòng sản phẩm | - |
|
Kiểu đóng gói | Bulk |
|
Status | Active |
|
RF Family/Standard | Cellular |
|
Frequency Group | Wide Band |
|
Frequency (Center/Band) | 657.5MHz, 750.5MHz, 842.5MHz, 1.175GHz, 1.593GHz, 1.947GHz, 2.495GHz, 3.75GHz, 4.7GHz, 5.537GHz |
|
Frequency Range | 617MHz ~ 698MHz, 698MHz ~ 803MHz, 791MHz ~ 894MHz, 832MHz ~ 1.518GHz, 1.525GHz ~ 1.661GHz, 1.695GHz ~ 2.2GHz, 2.3GHz ~ 2.69GHz, 3.3GHz ~ 4.2GHz, 4.4GHz ~ 5GHz, 5.15GHz ~ 5.925GHz |
|
Antenna Type | Whip, Tilt |
|
Number of Bands | 10 |
|
VSWR | 1.6, 1.7, 1.8, 1.9, 2, 2.1, 3.9 |
|
Return Loss | - |
|
Gain | 5.3dBi, 6dBi, 6dBi, 7.1dBi, 7dBi, 8.9dBi, 8.5dBi, 5.5dBi, 3.9dBi, 4.9dBi |
|
Power - Max | 10 W |
|
Features | - |
|
Termination | RP-SMA |
|
Ingress Protection | - |
|
Grade | - |
|
Qualification | - |
|
Mounting Type | Connector Mount |
|
Height (Max) | 5.340" (135.70mm) |
|
Applications | 2G, 3G, 4G, 5G, LTE-M, NB-IoT, IoT |
|
Sản phẩm liên quan









Sản phẩm cùng nhóm