TE Connectivity Linx Việt Nam | TE Connectivity Linx ANT-LTE-RPC-UFL

Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh họa. Thông số kỹ thuật chính xác nên được tham khảo từ bảng dữ liệu sản phẩm.
Thương hiệu
TE Connectivity Linx
Tên sản phẩm
RF ANT LTE RIGID PCB ADHES UFL
Model nhà sản xuất
ANT-LTE-RPC-UFL
Mô tả ngắn sản phẩm
RF ANTENNA 2G, 3G, 4G, Beidou, COMPASS, GALILEO, GLONASS, GNSS, GPS, GSM, LoRaWAN, LPWA, LTE, LTE-M, NB-Iot, UMTS PCB Trace U.FL (UMCC), I-PEX MHF1 Adhesive
Tài liệu kỹ thuật
Product Attributes
|
Kiểu | Mô tả thông tin |
---|---|---|
Thương hiệu | TE Connectivity Linx |
|
Dòng sản phẩm | RPC |
|
Kiểu đóng gói | Bag |
|
Status | Active |
|
RF Family/Standard | Cellular, Navigation |
|
Frequency Group | Wide Band |
|
Frequency (Center/Band) | 600MHz, 700MHz, 800MHz, 850MHz, 900MHz, 1.575GHz, 1.7GHz, 1.8GHz, 1.9GHz, 2.1GHz, 2.3GHz, 2.4GHz, 2.5GHz, 3.3GHz, 3.4GHz, 3.5GHz, 3.6GHz |
|
Frequency Range | 600MHz ~ 3.8GHz |
|
Antenna Type | PCB Trace |
|
Number of Bands | 7 |
|
VSWR | 2.5, 1.8, 2.4, 1.8, 1.4, 2.1, 4.1 |
|
Return Loss | -7.4dB, -10.9dB, -7.7dB, -10.9dB, -15.6dB, -9.0dB, -4.3dB |
|
Gain | 3.6dBi, 4.9dBi, 6.3dBi, 5.1dBi, 5.0dBi, 4.6dBi, 3.1dBi |
|
Power - Max | 2 W |
|
Features | Cable - 100mm |
|
Termination | U.FL (UMCC), I-PEX MHF1 |
|
Ingress Protection | - |
|
Mounting Type | Adhesive |
|
Height (Max) | 0.031" (0.80mm) |
|
Applications | 2G, 3G, 4G, Beidou, COMPASS, GALILEO, GLONASS, GNSS, GPS, GSM, LoRaWAN, LPWA, LTE, LTE-M, NB-Iot, UMTS |
|
Sản phẩm liên quan









Sản phẩm cùng nhóm