TE Connectivity Linx Việt Nam | TE Connectivity Linx L000619-05

L000619-05

Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh họa. Thông số kỹ thuật chính xác nên được tham khảo từ bảng dữ liệu sản phẩm.

Thương hiệu

TE Connectivity Linx

Tên sản phẩm

ANTENNA LTE HDP ADHESIVE BK .5M

Model nhà sản xuất

L000619-05

Mô tả ngắn sản phẩm

RF ANTENNA 5G, CBRS, IoT, ISM, GNSS, GPS, LTE, Wi-Fi, UMTS Flat Bar SMA Male Adhesive

Tài liệu kỹ thuật

https://www.te.com/en/product-L000619-05.datasheet.pdf Tài liệu

Thuộc tính sản phẩm

Chọn
Kiểu Mô tả thông tin
Thương hiệu TE Connectivity Linx
Dòng sản phẩm -
Kiểu đóng gói Bag
Tình trạng Active
RF Family/Standard Cellular, General ISM, Navigation, WiFi
Frequency Group Wide Band
Frequency (Center/Band) 657.5MHz, 750.5MHz, 875.5MHz, 1.581GHz, 1.955GHz, 2.35GHz, 2.442GHz, 2.593GHz, 3.55GHz, 3.625GHz, 3.95GHz, 4.965GHz
Frequency Range 617MHz ~ 698MHz, 698MHz ~ 803MHz, 791MHz ~ 960MHz, 1.553GHz ~ 1.609GHz, 1.71GHz ~ 2.2GHz, 2.3GHz ~ 2.4GHz, 2.4GHz ~ 2.485GHz, 2.496GHz ~ 2.69GHz, 3.3GHz ~ 3.7GHz, 3.55GHz ~ 3.8GHz, 3.7GHz ~ 4.2GHz, 4.94GHz ~ 4.99GHz
Antenna Type Flat Bar
Number of Bands 12
VSWR 1.2, 1.3, 1.4, 1.5, 1.6, 1.9, 2.1, 2.4
Return Loss -
Gain 3.7dBi, 3.8dBi, 2dBi, 3.1dBi, 6.2dBi, 3.9dBi, 4.5dBi, 4.3dBi, 5.2dBi, 4.9dBi, 3.6dBi, -1.9dBi
Power - Max 10 W
Features Cable - 500mm
Termination SMA Male
Ingress Protection IP67
Grade -
Qualification -
Mounting Type Adhesive
Height (Max) 0.320" (8.12mm)
Applications 5G, CBRS, IoT, ISM, GNSS, GPS, LTE, Wi-Fi, UMTS

Đơn giá theo VNĐ

Bag

QUANTITY UNIT PRICE EXT PRICE
Box Icon 1 626,400 626,400