KYOCERA AVX Việt Nam | KYOCERA AVX THJB106K016RJN

Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh họa. Thông số kỹ thuật chính xác nên được tham khảo từ bảng dữ liệu sản phẩm.
Thương hiệu
KYOCERA AVX
Tên sản phẩm
CAP TANT 10UF 10% 16V 1411
Model nhà sản xuất
THJB106K016RJN
Mô tả ngắn sản phẩm
10 µF Molded Tantalum Capacitors 16 V 1411 (3528 Metric), 1210 2.8Ohm @ 100kHz
Tài liệu kỹ thuật
Thuộc tính sản phẩm
|
Kiểu | Mô tả thông tin |
---|---|---|
Thương hiệu | KYOCERA AVX |
|
Dòng sản phẩm | THJ |
|
Kiểu đóng gói | Tape & Reel (TR) |
|
Tình trạng | Active |
|
Capacitance | 10 µF |
|
Tolerance | ±10% |
|
Voltage - Rated | 16 V |
|
Loại thuộc tính | Molded |
|
ESR (Equivalent Series Resistance) | 2.8Ohm @ 100kHz |
|
Operating Temperature | -55°C ~ 175°C |
|
Lifetime @ Temp. | - |
|
Mounting Type | Surface Mount |
|
Package / Case | 1411 (3528 Metric), 1210 |
|
Size / Dimension | 0.138" L x 0.110" W (3.50mm x 2.80mm) |
|
Height - Seated (Max) | 0.083" (2.10mm) |
|
Lead Spacing | - |
|
Manufacturer Size Code | B |
|
Ratings | AEC-Q200 |
|
Features | Automotive |
|
Failure Rate | - |
|
Grade | Automotive |
|
Qualification | AEC-Q200 |
|
Sản phẩm liên quan









Sản phẩm cùng nhóm