Lantronix, Inc. Việt Nam | Lantronix, Inc. XPE200100B

XPE200100B

Image shown is a representation only. Exact specifications should be obtained from the product data sheet.

Mã digikey

1829-1117-ND

Nhà sản xuất

Lantronix, Inc.

Product description

XPORT EDGE UART 10/100 ETH

Mã sản phẩm

XPE200100B

Thời gian giao

20 Weeks

Detailed description

Gateway Ethernet

Tài liệu

https://cdn.lantronix.com/wp-content/uploads/pdf/XPort-EDGE_PB_MPB-00058_RevD_Letter.pdf?_gl=1*rtbk01*_gcl_au*MTY4MjI3NTk2Mi4xNzI0MTM3Mzk0*_ga*MTUyNzk5OTk4My4xNzI0MTM3Mzk0*_ga_M2G6RLT5L3*MTcyNDEzNzM5My4xLjEuMTcyNDEzNzQ0MC4wLjAuMA.. Tài liệu

Thuộc tính sản phẩm

Chọn tất cả
Loại thuộc tính Mô tả sản phẩm
Nhà sản xuất Lantronix, Inc.
Series XPort® EDGE
Kiểu đóng gói Tray
Trạng thái sản phẩm Active
Function Gateway
Modulation or Protocol -
Frequency -
Applications -
Interface Ethernet
Sensitivity -
Power - Output -
Data Rate (Max) 921kbps
Hiển thị tương tự

Tài liệu & Phương tiện

NGUỒN Link
Tài liệu https://cdn.lantronix.com/wp-content/uploads/pdf/XPort-EDGE_PB_MPB-00058_RevD_Letter.pdf?_gl=1*rtbk01*_gcl_au*MTY4MjI3NTk2Mi4xNzI0MTM3Mzk0*_ga*MTUyNzk5OTk4My4xNzI0MTM3Mzk0*_ga_M2G6RLT5L3*MTcyNDEzNzM5My4xLjEuMTcyNDEzNzQ0MC4wLjAuMA.. Tài liệu
Image -
Video -

Chứng chỉ

THUỘC TÍNH DESCRIPTION
RoHS Status ROHS3 Compliant
Moisture Sensitivity Level (MSL) Not Applicable
REACH Status REACH Unaffected
ECCN 5A992C
HTSUS 8517.62.0090

Tồn kho:

Kho xưởng:

-

Có thể giao hàng ngay

Tray

QUANTITY UNIT PRICE EXT PRICE
Box Icon 1 2,252,251 2,252,251
Package Icon Manufacturers Standard Package